Ềnh ềnh
🏅 Vị trí 11: cho 'E'
ềnh ềnh có nghĩa là very large, sprawling trong tiếng Anh Trong Tiếng Việt, các từ như è, éc, én là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'e'. Trong Tiếng Việt, các từ ẹo, ẽo, ềm xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'e'. Theo alphabook360.com, 14 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'e'. Trong số các từ bắt đầu bằng 'e', 'ềnh ềnh' nằm trong TOP 20 về độ phổ biến. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'ềnh ềnh' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Phân tích 'ềnh ềnh': nó có 7 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , h, n, ề.
N
#9 Nắng
#10 Nổi
#11 Nhanh
#12 Nữ
#13 Nợ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
H
#9 Hướng
#10 Hàng
#11 Hôm
#12 Hỏi
#13 Hiểu
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)